高品質な・迅速な・安心できるベトナム語翻訳

言語プロフェッショナルによる高品質なベトナム語翻訳
DỊCH VĂN BẢN TÀI LIỆU KHÓ CHUYÊN MÔN CAO TIẾNG NHẬT * VIETNAMESE ENGLISH HIGH QUALITY TRANSLATION * DICTIONARY AND LANGUAGE TOOL DEVELOPMENT

Thursday, August 9, 2018

Dịch các loại mái nhà Nhật Bản

Mái nhà tiếng Nhật là 屋根 YANE, tiếng Anh là ROOF.

趣旨:VIETNAMESE TRANSLATION OF JAPANESE STYLE ROOFS、日本の屋根のベトナム語翻訳

Lĩnh vực dịch thuật: Xây dựng nhà Nhật Bản, mái nhà Nhật Bản, kiến trúc Nhật Bản
Ngôn ngữ: Tiếng Việt, tiếng Nhật, tiếng Anh

Nguồn: Daijisen - Goo

Nguồn: LIXIL

Danh sách các loại mái nhà kiểu Nhật / List of Japanese roof types

方形造り
招き造り
切妻屋根
越し屋根(越屋根)
寄せ棟造り(寄棟造り)
腰折れ屋根
入母屋屋根
片流れ MÁI CHẢY MỘT PHÍA/MÁI DỐC MỘT BÊN
陸屋根 FLAT ROOF MÁI BẰNG
バタフライ屋根・バタフライ形屋根 BUTTERFLY ROOF MÁI HÌNH CÁNH BƯỚM
差し掛け(差しかけ屋根)・招き屋根
のこぎり屋根(鋸屋根) SAWTYPE ROOF MÁI NHÀ HÌNH RĂNG CƯA
寄棟屋根
はかま腰屋根・隅切り・半切妻・ドイツ屋根
しころ屋根(錣屋根)

Image:
https://www.lixil.co.jp/reform/yougo/kouhou/yane/14.htm
Goo

No comments:

Post a Comment